中文 Trung Quốc
一廂情願
一厢情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy nghĩ wishful của riêng của một
一廂情願 一厢情愿 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xiang1 qing2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
one's own wishful thinking
一式二份 一式二份
一彈指頃 一弹指顷
一往情深 一往情深
一往直前 一往直前
一律 一律
一徑 一径