中文 Trung Quốc
一側化
一侧化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài
一側化 一侧化 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ce4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
lateralization
一傳十,十傳百 一传十,十传百
一價 一价
一元 一元
一元醇 一元醇
一共 一共
一再 一再