中文 Trung Quốc
一倡三歎
一倡三叹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của văn học, âm nhạc) sâu sắc di chuyển (thành ngữ)
一倡三歎 一倡三叹 phát âm tiếng Việt:
[yi1 chang4 san1 tan4]
Giải thích tiếng Anh
(of literature, music) deeply moving (idiom)
一側化 一侧化
一傳十,十傳百 一传十,十传百
一價 一价
一元論 一元论
一元醇 一元醇
一共 一共