中文 Trung Quốc
一來二去
一来二去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dần dần
dần dần
trong quá trình thời gian
一來二去 一来二去 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lai2 er4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
gradually
little by little
in the course of time
一個中國政策 一个中国政策
一個人 一个人
一個個 一个个
一個勁兒 一个劲儿
一個巴掌拍不響 一个巴掌拍不响
一個幽靈在歐洲遊蕩 一个幽灵在欧洲游荡