中文 Trung Quốc
一個個
一个个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỗi một
一個個 一个个 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ge4 ge4]
Giải thích tiếng Anh
each and every one
一個勁 一个劲
一個勁兒 一个劲儿
一個巴掌拍不響 一个巴掌拍不响
一個接一個 一个接一个
一個樣 一个样
一個蘿蔔一個坑 一个萝卜一个坑