中文 Trung Quốc
一來
一来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mặt,...
一來 一来 phát âm tiếng Việt:
[yi1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
on one hand,...
一來二去 一来二去
一個中國政策 一个中国政策
一個人 一个人
一個勁 一个劲
一個勁兒 一个劲儿
一個巴掌拍不響 一个巴掌拍不响