中文 Trung Quốc
  • 一來 繁體中文 tranditional chinese一來
  • 一来 简体中文 tranditional chinese一来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một mặt,...
一來 一来 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • on one hand,...