中文 Trung Quốc
不答理
不答理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải trả tiền không chú ý đến
不答理 不答理 phát âm tiếng Việt:
[bu4 da1 li3]
Giải thích tiếng Anh
to pay no heed to
不管 不管
不管三七二十一 不管三七二十一
不簡單 不简单
不約而同 不约而同
不終天年 不终天年
不結果 不结果