中文 Trung Quốc
不終天年
不终天年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết trước tuổi thọ quy định đã chạy khóa học của mình (thành ngữ)
不終天年 不终天年 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zhong1 tian1 nian2]
Giải thích tiếng Anh
to die before one's allotted lifespan has run its course (idiom)
不結果 不结果
不結盟 不结盟
不結盟運動 不结盟运动
不絕如縷 不绝如缕
不絕於耳 不绝于耳
不絕於途 不绝于途