中文 Trung Quốc
  • 不簡單 繁體中文 tranditional chinese不簡單
  • 不简单 简体中文 tranditional chinese不简单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không đơn giản
  • khá phức tạp
  • đáng chú ý
  • Tuyệt vời
不簡單 不简单 phát âm tiếng Việt:
  • [bu4 jian3 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • not simple
  • rather complicated
  • remarkable
  • marvelous