中文 Trung Quốc
不簡單
不简单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không đơn giản
khá phức tạp
đáng chú ý
Tuyệt vời
不簡單 不简单 phát âm tiếng Việt:
[bu4 jian3 dan1]
Giải thích tiếng Anh
not simple
rather complicated
remarkable
marvelous
不粘鍋 不粘锅
不約而同 不约而同
不終天年 不终天年
不結盟 不结盟
不結盟運動 不结盟运动
不絕 不绝