中文 Trung Quốc
  • 下落不明 繁體中文 tranditional chinese下落不明
  • 下落不明 简体中文 tranditional chinese下落不明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unaccounted
  • không biết nơi ở
下落不明 下落不明 phát âm tiếng Việt:
  • [xia4 luo4 bu4 ming2]

Giải thích tiếng Anh
  • unaccounted
  • unknown whereabouts