中文 Trung Quốc
下課
下课
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc lớp
để có được ra khỏi lớp
下課 下课 phát âm tiếng Việt:
[xia4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
to finish class
to get out of class
下調 下调
下調 下调
下議院 下议院
下賤 下贱
下跌 下跌
下跪 下跪