中文 Trung Quốc
下詔
下诏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tay xuống một chiếu chỉ
下詔 下诏 phát âm tiếng Việt:
[xia4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
to hand down an imperial edict
下課 下课
下調 下调
下調 下调
下議院議員 下议院议员
下賤 下贱
下跌 下跌