中文 Trung Quốc
三月
三月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tháng ba
Thứ ba tháng (của Tết)
三月 三月 phát âm tiếng Việt:
[San1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
March
third month (of the lunar year)
三月份 三月份
三月街 三月街
三朋四友 三朋四友
三框欄 三框栏
三極管 三极管
三權分立 三权分立