中文 Trung Quốc
三朋四友
三朋四友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè
cronies
三朋四友 三朋四友 phát âm tiếng Việt:
[san1 peng2 si4 you3]
Giải thích tiếng Anh
friends
cronies
三柱門 三柱门
三框欄 三框栏
三極管 三极管
三權鼎立 三权鼎立
三次 三次
三次冪 三次幂