中文 Trung Quốc
三極管
三极管
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triode (ống chân không hoặc bóng bán dẫn)
三極管 三极管 phát âm tiếng Việt:
[san1 ji2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
triode (vacuum tube or transistor)
三權分立 三权分立
三權鼎立 三权鼎立
三次 三次
三次方 三次方
三次方程 三次方程
三次曲線 三次曲线