中文 Trung Quốc
一霎眼
一霎眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
ngay lập tức
一霎眼 一霎眼 phát âm tiếng Việt:
[yi1 sha4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
in an instant
一霎間 一霎间
一靈真性 一灵真性
一面 一面
一面之詞 一面之词
一面倒 一面倒
一項一項地 一项一项地