中文 Trung Quốc
一霎間
一霎间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nháy mắt
一霎間 一霎间 phát âm tiếng Việt:
[yi1 sha4 jian1]
Giải thích tiếng Anh
in a flash
一靈真性 一灵真性
一面 一面
一面之交 一面之交
一面倒 一面倒
一項一項地 一项一项地
一頭 一头