中文 Trung Quốc
一面之詞
一面之词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu chuyện về một phía
một mặt tuyên bố
一面之詞 一面之词 phát âm tiếng Việt:
[yi1 mian4 zhi1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
one side of the story
one-sided statement
一面倒 一面倒
一項一項地 一项一项地
一頭 一头
一頭霧水 一头雾水
一顆老鼠屎壞了一鍋湯 一颗老鼠屎坏了一锅汤
一顆老鼠屎壞了一鍋粥 一颗老鼠屎坏了一锅粥