中文 Trung Quốc
一部分
一部分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần
một phần của
tập con
一部分 一部分 phát âm tiếng Việt:
[yi1 bu4 fen4]
Giải thích tiếng Anh
portion
part of
subset
一醉方休 一醉方休
一針見血 一针见血
一錘子買賣 一锤子买卖
一錢不值 一钱不值
一錢如命 一钱如命
一錯再錯 一错再错