中文 Trung Quốc
一錢如命
一钱如命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
keo kiệt
penny-pinching
一錢如命 一钱如命 phát âm tiếng Việt:
[yi1 qian2 ru2 ming4]
Giải thích tiếng Anh
stingy
penny-pinching
一錯再錯 一错再错
一鍋粥 一锅粥
一門心思 一门心思
一閃而過 一闪而过
一陣 一阵
一陣子 一阵子