中文 Trung Quốc
  • 一遞一聲 繁體中文 tranditional chinese一遞一聲
  • 一递一声 简体中文 tranditional chinese一递一声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của ca sĩ vv) một trả lời khác
一遞一聲 一递一声 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 di4 yi1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of singers etc) one answering the other