中文 Trung Quốc
轉車台
转车台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một bàn xoay
轉車台 转车台 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 che1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
a turntable
轉軌 转轨
轉軸 转轴
轉軸兒 转轴儿
轉輪 转轮
轉輪手槍 转轮手枪
轉輪王 转轮王