中文 Trung Quốc
轉軸
转轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục quay
轉軸 转轴 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
axis of rotation
轉軸兒 转轴儿
轉載 转载
轉輪 转轮
轉輪王 转轮王
轉輪聖帝 转轮圣帝
轉輪聖王 转轮圣王