中文 Trung Quốc
  • 轉賬 繁體中文 tranditional chinese轉賬
  • 转账 简体中文 tranditional chinese转账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển giao (tiền vào một tài khoản ngân hàng)
轉賬 转账 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to transfer (money to a bank account)