中文 Trung Quốc
轉筆刀
转笔刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bút chì mài
轉筆刀 转笔刀 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 bi3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
pencil sharpener
轉筋 转筋
轉紐 转纽
轉給 转给
轉義 转义
轉而 转而
轉背 转背