中文 Trung Quốc
蠨蛸
蟏蛸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một loại nhện
蠨蛸 蟏蛸 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 shao1]
Giải thích tiếng Anh
a kind of spider
蠨蛸滿室 蟏蛸满室
蠩 蠩
蠭 蜂
蠮螉 蠮螉
蠰 蠰
蠱 蛊