中文 Trung Quốc
荷蘭式拍賣
荷兰式拍卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đấu giá Hà Lan
giảm giá bán đấu giá
荷蘭式拍賣 荷兰式拍卖 phát âm tiếng Việt:
[He2 lan2 shi4 pai1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
Dutch auction
descending-price auction
荷蘭王國 荷兰王国
荷蘭皇家航空 荷兰皇家航空
荷蘭盾 荷兰盾
荷蘭芹 荷兰芹
荷蘭語 荷兰语
荷蘭豆 荷兰豆