中文 Trung Quốc
自卑
自卑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác kém
tự abased
自卑 自卑 phát âm tiếng Việt:
[zi4 bei1]
Giải thích tiếng Anh
feeling inferior
self-abased
自卑心理 自卑心理
自卑情緒 自卑情绪
自卸車 自卸车
自取 自取
自取其咎 自取其咎
自取滅亡 自取灭亡