中文 Trung Quốc
自動擋
自动挡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi thiết bị tự động
hộp số tự động
自動擋 自动挡 phát âm tiếng Việt:
[zi4 dong4 dang3]
Giải thích tiếng Anh
automatic gear-change
automatic transmission
自動樓梯 自动楼梯
自動檔 自动档
自動櫃員機 自动柜员机
自動自發 自动自发
自動車 自动车
自動鉛筆 自动铅笔