中文 Trung Quốc
自動自發
自动自发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(để hành động) trên một là sáng kiến của riêng
自動自發 自动自发 phát âm tiếng Việt:
[zi4 dong4 zi4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
(to act) on one's own initiative
自動車 自动车
自動鉛筆 自动铅笔
自動離合 自动离合
自卑心理 自卑心理
自卑情緒 自卑情绪
自卸車 自卸车