中文 Trung Quốc
自制
自制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để duy trì sự tự kiểm soát
tự kiểm soát
自制 自制 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to maintain self-control
self-control
自制力 自制力
自創 自创
自力更生 自力更生
自助洗衣店 自助洗衣店
自助餐 自助餐
自勉 自勉