中文 Trung Quốc
自助餐
自助餐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự chọn
Bữa ăn tự phục vụ
自助餐 自助餐 phát âm tiếng Việt:
[zi4 zhu4 can1]
Giải thích tiếng Anh
buffet
self-service meal
自勉 自勉
自動 自动
自動付款機 自动付款机
自動化 自动化
自動化技術 自动化技术
自動取款機 自动取款机