中文 Trung Quốc- 自然經濟
- 自然经济
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nền kinh tế tự nhiên (trao đổi hàng hoá trao đổi không liên quan đến tiền)
自然經濟 自然经济 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- natural economy (exchange of goods by bartering not involving money)