中文 Trung Quốc
絞刀
绞刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoét
絞刀 绞刀 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 dao1]
Giải thích tiếng Anh
reamer
絞刑 绞刑
絞刑架 绞刑架
絞扭 绞扭
絞痛 绞痛
絞盡腦汁 绞尽脑汁
絞盤 绞盘