中文 Trung Quốc
笨重
笨重
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng
cồng kềnh
cồng kềnh
笨重 笨重 phát âm tiếng Việt:
[ben4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
heavy
cumbersome
unwieldy
笨雞 笨鸡
笨鳥先飛 笨鸟先飞
笪 笪
笫 笫
第 第
第一 第一