中文 Trung Quốc
笨雞
笨鸡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Việt gà
笨雞 笨鸡 phát âm tiếng Việt:
[ben4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
free-range chicken
笨鳥先飛 笨鸟先飞
笪 笪
笪 笪
第 第
第一 第一
第一例 第一例