中文 Trung Quốc
笨瓜
笨瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lừa
blockhead
笨瓜 笨瓜 phát âm tiếng Việt:
[ben4 gua1]
Giải thích tiếng Anh
fool
blockhead
笨蛋 笨蛋
笨貨 笨货
笨重 笨重
笨鳥先飛 笨鸟先飞
笪 笪
笪 笪