中文 Trung Quốc
笨口拙舌
笨口拙舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khó khăn trong bài phát biểu
笨口拙舌 笨口拙舌 phát âm tiếng Việt:
[ben4 kou3 zhuo1 she2]
Giải thích tiếng Anh
awkward in speech
笨嘴拙腮 笨嘴拙腮
笨嘴拙舌 笨嘴拙舌
笨嘴笨舌 笨嘴笨舌
笨拙 笨拙
笨瓜 笨瓜
笨蛋 笨蛋