中文 Trung Quốc
笑窩
笑窝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thương
笑窩 笑窝 phát âm tiếng Việt:
[xiao4 wo1]
Giải thích tiếng Anh
dimple
笑紋 笑纹
笑納 笑纳
笑聲 笑声
笑臉兒 笑脸儿
笑臉相迎 笑脸相迎
笑裡藏刀 笑里藏刀