中文 Trung Quốc
竹鮫
竹鲛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 馬鮫魚|马鲛鱼 [ma3 jiao1 yu2]
竹鮫 竹鲛 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
see 馬鮫魚|马鲛鱼[ma3 jiao1 yu2]
竺 竺
竺 竺
竺乾 竺乾
竺學 竺学
竺教 竺教
竺書 竺书