中文 Trung Quốc
竹馬之交
竹马之交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người bạn thời thơ ấu (thành ngữ)
竹馬之交 竹马之交 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 ma3 zhi1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
childhood friend (idiom)
竹馬之友 竹马之友
竹鮫 竹鲛
竺 竺
竺乾 竺乾
竺可楨 竺可桢
竺學 竺学