中文 Trung Quốc
竹排
竹排
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bè tre
竹排 竹排 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 pai2]
Giải thích tiếng Anh
bamboo raft
竹書紀年 竹书纪年
竹木 竹木
竹東 竹东
竹板 竹板
竹林 竹林
竹溪 竹溪