中文 Trung Quốc
竹布
竹布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vải bông ánh sáng
竹布 竹布 phát âm tiếng Việt:
[zhu2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
light cotton fabric
竹帛 竹帛
竹排 竹排
竹書紀年 竹书纪年
竹東 竹东
竹東鎮 竹东镇
竹板 竹板