中文 Trung Quốc
端木
端木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ký tự họ Duanmu
端木 端木 phát âm tiếng Việt:
[Duan1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
two-character surname Duanmu
端木賜 端木赐
端架子 端架子
端正 端正
端的 端的
端硯 端砚
端站 端站