中文 Trung Quốc
突兀
突兀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao hoặc cao chót vót
bất ngờ hoặc đột ngột
突兀 突兀 phát âm tiếng Việt:
[tu1 wu4]
Giải thích tiếng Anh
lofty or towering
sudden or abrupt
突出 突出
突厥 突厥
突厥斯坦 突厥斯坦
突如其來 突如其来
突尼斯 突尼斯
突尼斯市 突尼斯市