中文 Trung Quốc
突如其來
突如其来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát sinh bất ngờ
đến bất ngờ
xảy ra đột ngột
突如其來 突如其来 phát âm tiếng Việt:
[tu1 ru2 qi2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to arise abruptly
to arrive suddenly
happening suddenly
突尼斯 突尼斯
突尼斯市 突尼斯市
突尼西亞 突尼西亚
突擊檢查 突击检查
突擊步槍 突击步枪
突擊隊 突击队