中文 Trung Quốc
  • 突如其來 繁體中文 tranditional chinese突如其來
  • 突如其来 简体中文 tranditional chinese突如其来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát sinh bất ngờ
  • đến bất ngờ
  • xảy ra đột ngột
突如其來 突如其来 phát âm tiếng Việt:
  • [tu1 ru2 qi2 lai2]

Giải thích tiếng Anh
  • to arise abruptly
  • to arrive suddenly
  • happening suddenly