中文 Trung Quốc
浣女
浣女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
washerwoman
浣女 浣女 phát âm tiếng Việt:
[huan4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
washerwoman
浣洗 浣洗
浣滌 浣涤
浣濯 浣濯
浣紗 浣纱
浣紗記 浣纱记
浣衣 浣衣