中文 Trung Quốc
浣洗
浣洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa (quần áo)
浣洗 浣洗 phát âm tiếng Việt:
[huan4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to wash (clothes)
浣滌 浣涤
浣濯 浣濯
浣熊 浣熊
浣紗記 浣纱记
浣衣 浣衣
浣雪 浣雪