中文 Trung Quốc
浚泥船
浚泥船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dredger
浚泥船 浚泥船 phát âm tiếng Việt:
[jun4 ni2 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
dredger
浚渫 浚渫
浚縣 浚县
浜 浜
浠 浠
浠水 浠水
浠水縣 浠水县