中文 Trung Quốc
浚渫
浚渫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nạo vét
浚渫 浚渫 phát âm tiếng Việt:
[jun4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
to dredge
浚縣 浚县
浜 浜
浜 浜
浠水 浠水
浠水縣 浠水县
浡 浡